아니다
Phạm trù
Vị từ 이다
Cấu tạo
Là dạng phủ định của vị từ 이다. Được dùng trong câu phức với ‘Danh từ이/가 아니다’ làm vị ngữ. Danh từ ở đầu câu là chủ ngữ của câu, còn danh từ đứng sau là bổ ngữ.
이것은 꿈이 아닙니다. (이것은: Chủ ngữ, 꿈이: Bổ ngữ, 아닙니다: Vị ngữ)
Đây không phải là giấc mơ.
Ví dụ
그분은 의사가 아닙니다.
Vị đó không phải là bác sĩ.
이것은 사전이 아니에요.
Đây không phải là từ điển.
제 말은 거짓말이 아니에요.
Tôi không nói dối.
이것은 제 차가 아니고 빌린 것이다.
Đây không phải xe của tôi mà là xe mượn.
이 물건은 국산품이 아닙니다.
Món đồ này không phải là hàng nội.
Phụ chú
Trong ngữ pháp phổ thông và ngữ pháp truyền thống, vị từ 이다 (이다, 아니다) được xem là trợ từ vị cách (이다) hay tính từ (아니다). Tuy nhiên, vì có cách chia khác với động từ hay tính từ, trường hợp 이다 thì kết hợp với danh từ, còn trường hợp 아니다 thì chọn một cấu trúc hoàn toàn khác nên chúng tôi khu biệt vị từ 이다 thành một phạm trù vị từ riêng biệt.