Skip to main content
Link
Menu
Expand
(external link)
Copy
Copied
Home
Khái quát ngữ pháp tiếng Hàn
Chia vị từ
Cách chia bất quy tắc của vị từ
Thì và vĩ tố chỉ thì
Cách kết thúc câu
Câu dẫn
Trật trự từ
Phép phủ định
Cách nói tôn trọng và cách nói thường
Động từ bị động
Động từ sai khiến
Đại từ nhân xưng
Số từ
Từ loại
Hình thái ngữ pháp tiếng Hàn
-가/이
가다/오다
-고 가다/오다
-어/아/여 가다/오다
-[는/(으)ㄴ/(으)ㄹ/던] 것 같다
-[는/(으)ㄴ/(으)ㄹ] 것만 같다
-거라
-게
그래서
그래서 그런지
[-어/아/여사] 그런지
-기는 -(는/ㄴ)다/하다
-기도 -(는/ㄴ)다/하다
-기도 하고 -기도 한/하다
-기에
-나?
-(으)로
-(으)로 해서
나다
-고 나다
-너라
Thể 하게
놓다
-(이)라 놓아서
-어/아/여 놓다
-는/은
-는/ -(으)ㄴ/ -(으)ㄹ
-는/(으)ㄴ가(요)?
-(으)니까
Vị từ bất quy tắc ㄷ (ㄷ 불규칙동사)
Thể 해라
-다가
-다(가) 보니
-다(가) 보면
-(는/ㄴ)다면, -(느/으)냐면, -자면, -(으)라면, -(이)라면
-(는/ㄴ)단다
-대로
던
-었/았/였던
-도록
-게 되다
-듯(이)
Vị từ ㄹ (ㄹ 동사)
(으)ㄹ까(요)?
-(이)라도 (보조사)
-(이)라도 (연결어미)
-(으)려고
-(으)려고 들다
-(으)려고 하다
-(으)려나 보다
Vị từ bất quy tắc 르 (르 불규칙동사)
말다
-고 말고(요)
-고 말다
-(으)며
-(으)면
[-는/(으)ㄴ/(으)ㄹ] 모양이다
Vị từ bất quy tắc ㅂ (ㅂ 불규칙동사)
Thể 하십시오
[-어/아/여] 버리다
-나 보다/ -(으)ㄴ가 보다
Vị từ bất quy tắc ㅅ (ㅅ 불규칙동사)
아니다
Thể 해
-어/아/여서
Thể 해요
여간 (Câu phủ định ~)
-에
-에게
[-기] 위해(서)
Vị từ 으 (으 동사)
-의
이다
-고 있다
줄
-는/(으)ㄴ/(으)ㄹ 줄 알다/모르다
-지(요)
[-(으)ㄴ] 지
-어/아/여 지다
[(으)ㄹ] 터
-(으)ㄹ 터이다/테다
-(으)ㄹ 테니까
Vị từ bất quy tắc ㅎ (ㅎ 불규칙동사)
Vị từ 하다 (하다 동사)
-게 하다
-(는/ㄴ다)고 해서
-는/(으)ㄴ가 하면
[-는/(으)ㄴ] 한
Phụ lục
[Phụ lục 1] Chia vị từ
[Phụ lục 2] Phân loại cách chia bất quy tắc của vị từ
[Phụ lục 3] Thì và vĩ tố chỉ thì
[Phụ lục 4] Hệ thống vĩ tố kết thúc câu
[Phụ lục 5] Câu dẫn
[Phụ lục 7] Động từ bị động thường dùng
[Phụ lục 8] Động từ sai khiến thường dùng
[Phụ lục 9] Đại từ nhân xưng
[Phụ lục 10] Số từ
[Phụ lục 11] Biểu đồ từ loại của tiếng Hàn
Idm Korean
Phụ lục
[Phụ lục 1] Chia vị từ
[PHỤ LỤC 1] CHIA VỊ TỪ
Động từ
Tính từ
Vị từ 이다
Căn tố
Vĩ tố
Căn tố
Vĩ tố
Căn tố
Vĩ tố
먹
는다
많
다
책(이)
다
느냐?
으냐?
냐?
습니다
습니다
ㅂ니다
고
고
고
어서
아서
어서
는
은
ㄴ
기
기
기