[Phụ lục 5] Câu dẫn

Hình thứcLoại vị từNguyên vănCâu dẫn
Vĩ tố kết thúc câuHiện tạiQuá khứTương lai
Câu trần thuậtĐộng từ, Tính từ-습/ㅂ니다-는/ㄴ다, -다-는/ㄴ다고 하다, -다고 하다-았/었/였다고 하다-겠다고 하다
Vị từ 이다-(이)ㅂ니다-(이)다-(이)라고 하다-이었다고 하다
Câu nghi vấnĐồng từ, Tính từ-습니까?-(느)냐, -(으)냐-(느)냐고 하다, -(으)냐고 하다-었/았/였느냐고 하다-겠느냐고 하다
Vị từ 이다-(이)ㅂ니까?-(이)냐-(이)냐고 하다/td>-(이)었냐고 하다-(이)겠냐고 하다 </tr>
Câu đề nghịĐộng từ-(으)ㅂ시다-자-자고 하다
Câu mệnh lệnhĐộng từ-(으)ㅂ시오-어(아/여)라-(으)라고 하다 </table>