[Phụ lục 9] Đại từ nhân xưng

NgôiSố - Cấp độThông thườngĐề caoHạ thấp
Ngôi thứ 1Số ít
Số nhiều우리(들)저희(들)
Ngôi thứ 2Số ít당신, 자네선생(님)
Số nhiều너희(들)
Ngôi thứ 3Số ít이(그,저)이, 누구, 아무, 자기이(그, 저)분이(그, 저) 사람
Số nhiều저희(들)